tiếng Việt | vie-000 |
sự bớt giá |
français | fra-000 | rabais |
français | fra-000 | remise |
français | fra-000 | réfaction |
bokmål | nob-000 | moderasjon |
bokmål | nob-000 | rabatt |
tiếng Việt | vie-000 | giảm giá |
tiếng Việt | vie-000 | hạ giá |
tiếng Việt | vie-000 | sự chiết giá |
tiếng Việt | vie-000 | sự hạ giá |
tiếng Việt | vie-000 | tiền chiết giá |