PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự hạ giá
Englisheng-000discount
Englisheng-000reduction
Englisheng-000sag
françaisfra-000rabais
tiếng Việtvie-000[sự
tiếng Việtvie-000cố] chiết khấi
tiếng Việtvie-000sự bớt giá
tiếng Việtvie-000sự giảm giá
tiếng Việtvie-000sự khấu nợ
tiếng Việtvie-000sự sụt giá


PanLex

PanLex-PanLinx