tiếng Việt | vie-000 |
sự chống |
français | fra-000 | résistance |
français | fra-000 | soutien |
français | fra-000 | soutènement |
français | fra-000 | étançonnement |
français | fra-000 | étayage |
français | fra-000 | étrésillonnement |
italiano | ita-000 | appoggio |
italiano | ita-000 | resistenza |
italiano | ita-000 | sostegno |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng chịu |
tiếng Việt | vie-000 | sức chịu |
tiếng Việt | vie-000 | sức chống |
tiếng Việt | vie-000 | sức dẻo dai |
tiếng Việt | vie-000 | sự chịu |
tiếng Việt | vie-000 | sự chịusức chịu |
tiếng Việt | vie-000 | sự giằng |
tiếng Việt | vie-000 | sự tựa |
tiếng Việt | vie-000 | sự đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | vật chống |
tiếng Việt | vie-000 | vật đỡ |