PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự đê hèn
Universal Networking Languageart-253disgrace(icl>dishonor>thing,equ>shame)
Englisheng-000disgrace
françaisfra-000abjection
françaisfra-000opprobre
italianoita-000ignobiltà
русскийrus-000позор
españolspa-000sambenito
tiếng Việtvie-000sự ti tiện
tiếng Việtvie-000đê tiện
Bahasa Malaysiazsm-000malu


PanLex

PanLex-PanLinx