| tiếng Việt | vie-000 |
| thuần phác | |
| français | fra-000 | patriarcal |
| français | fra-000 | patriarcalement |
| français | fra-000 | simple |
| русский | rus-000 | простодушие |
| русский | rus-000 | простодушный |
| tiếng Việt | vie-000 | chất phác |
| tiếng Việt | vie-000 | hồn nhiên |
| tiếng Việt | vie-000 | mộc mạc |
| 𡨸儒 | vie-001 | 純樸 |
