tiếng Việt | vie-000 |
thánh giá |
English | eng-000 | imperial carriage |
English | eng-000 | the cross |
français | fra-000 | carosse royal |
français | fra-000 | croix |
français | fra-000 | crucifix |
français | fra-000 | jeannette |
italiano | ita-000 | croce |
bokmål | nob-000 | kors |
русский | rus-000 | крест |
tiếng Việt | vie-000 | chữ thập |
tiếng Việt | vie-000 | huân chương |
tiếng Việt | vie-000 | thập tự |
tiếng Việt | vie-000 | thập tự giá |
tiếng Việt | vie-000 | thập ác |
𡨸儒 | vie-001 | 聖架 |