| tiếng Việt | vie-000 |
| tháo nước | |
| français | fra-000 | alléger |
| français | fra-000 | égoutter |
| bokmål | nob-000 | drenere |
| русский | rus-000 | водоотводный |
| русский | rus-000 | дренажный |
| русский | rus-000 | сточный |
| tiếng Việt | vie-000 | rút |
| tiếng Việt | vie-000 | rút nước |
| tiếng Việt | vie-000 | thoát nước |
| tiếng Việt | vie-000 | tiêu nước |
| tiếng Việt | vie-000 | tiêu thủy |
