tiếng Việt | vie-000 |
thương điếm |
français | fra-000 | comptoir commercial |
français | fra-000 | emporium |
français | fra-000 | factorerie |
français | fra-000 | étape |
русский | rus-000 | магазин |
tiếng Việt | vie-000 | cửa hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | cửa hàng |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu buôn |
tiếng Việt | vie-000 | hàng |
tiếng Việt | vie-000 | thị trường |
𡨸儒 | vie-001 | 商店 |