tiếng Việt | vie-000 |
tiếng rên |
Universal Networking Language | art-253 | groan(icl>utterance>thing) |
English | eng-000 | groan |
français | fra-000 | gémissement |
русский | rus-000 | стон |
español | spa-000 | quejido |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng rên rỉ |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng rên siết |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | rintihan |