PanLinx

tiếng Việtvie-000
tên mật thám
Universal Networking Languageart-253informer(icl>informant>thing)
Englisheng-000informer
françaisfra-000mouchard
françaisfra-000négateur
русскийrus-000осведомитель
русскийrus-000охранник
tiếng Việtvie-000tên chỉ điểm
Bahasa Malaysiazsm-000pemberi maklumat


PanLex

PanLex-PanLinx