français | fra-000 |
négateur |
Universal Networking Language | art-253 | informer(icl>informant>thing) |
English | eng-000 | denier |
English | eng-000 | informer |
русский | rus-000 | осведомитель |
tiếng Việt | vie-000 | người hay phủ định |
tiếng Việt | vie-000 | người phủ định |
tiếng Việt | vie-000 | phủ định |
tiếng Việt | vie-000 | tên mật thám |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | pemberi maklumat |