tiếng Việt | vie-000 |
tỏa nhiệt |
Universal Networking Language | art-253 | exothermic(icl>adj,ant>endothermic) |
English | eng-000 | exothermic |
français | fra-000 | calorifère |
français | fra-000 | exothermique |
русский | rus-000 | теплотворный |
русский | rus-000 | экзотермический |
tiếng Việt | vie-000 | phát nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | sinh nhiệt |