tiếng Việt | vie-000 |
phát nhiệt |
English | eng-000 | calorific |
English | eng-000 | exothermal |
English | eng-000 | exothermic |
English | eng-000 | heat-radiating |
français | fra-000 | calorifique |
français | fra-000 | exothermique |
русский | rus-000 | теплотворный |
tiếng Việt | vie-000 | bức xạ nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | sinh nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | tỏa nhiệt |