tiếng Việt | vie-000 |
tỏa tia |
français | fra-000 | radiaire |
français | fra-000 | radial |
français | fra-000 | radié |
français | fra-000 | radiée |
français | fra-000 | rayonnant |
français | fra-000 | rayonner |
français | fra-000 | rayonné |
русский | rus-000 | лучвой |
tiếng Việt | vie-000 | hình tia |
tiếng Việt | vie-000 | tỏa ra |
tiếng Việt | vie-000 | tỏa tròn ra |
tiếng Việt | vie-000 | xòe nan quạt |