tiếng Việt | vie-000 |
viễn kính |
français | fra-000 | longue-vue |
русский | rus-000 | телескоп |
русский | rus-000 | телескопический |
tiếng Việt | vie-000 | kính thiên lý |
tiếng Việt | vie-000 | kính thiên văn |
tiếng Việt | vie-000 | kính viễn vọng |
tiếng Việt | vie-000 | thiên lý kính |
tiếng Việt | vie-000 | ống nhìn xa |
𡨸儒 | vie-001 | 遠鏡 |