tiếng Việt | vie-000 |
viện trưởng |
français | fra-000 | directeur d’un institut |
français | fra-000 | supérieur |
italiano | ita-000 | rettore |
bokmål | nob-000 | president |
bokmål | nob-000 | rektor |
tiếng Việt | vie-000 | bề trên |
tiếng Việt | vie-000 | chủ tịch |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | hội trưởng |