tiếng Việt | vie-000 |
xã hội hóa |
français | fra-000 | socialiser |
русский | rus-000 | обобществление |
русский | rus-000 | обобществленный |
русский | rus-000 | обобществлять |
русский | rus-000 | социализация |
русский | rus-000 | социализировать |
tiếng Việt | vie-000 | công cộng hóa |
tiếng Việt | vie-000 | công hữu hóa |
tiếng Việt | vie-000 | tập thể hóa |