tiếng Việt | vie-000 |
xếp dọn |
français | fra-000 | faire |
français | fra-000 | ranger |
italiano | ita-000 | ordinare |
italiano | ita-000 | rassettare |
bokmål | nob-000 | rydde |
русский | rus-000 | прибирать |
tiếng Việt | vie-000 | dọn dẹp |
tiếng Việt | vie-000 | sắp xếp |
tiếng Việt | vie-000 | thu dọn |
tiếng Việt | vie-000 | thu xếp |