tiếng Việt | vie-000 |
đặc phái viên |
English | eng-000 | special correspondent |
English | eng-000 | special envoy |
français | fra-000 | envoyé spécial |
français | fra-000 | exprès |
italiano | ita-000 | corrispondente |
italiano | ita-000 | inviato |
italiano | ita-000 | inviato speciale |
bokmål | nob-000 | korrespondent |
bokmål | nob-000 | reporter |
bokmål | nob-000 | utsending |
tiếng Việt | vie-000 | người được phái đi |
tiếng Việt | vie-000 | phóng viên |
tiếng Việt | vie-000 | đại diện |
tiếng Việt | vie-000 | đặc sứ |