PanLinx

tiếng Việtvie-000
đỏ chói
Englisheng-000dazzlingly bright red
françaisfra-000d’un rouge ardent
françaisfra-000rutilant
françaisfra-000rutiler
italianoita-000focoso
русскийrus-000алый
русскийrus-000пунцовый
tiếng Việtvie-000đầy lửa
tiếng Việtvie-000đỏ chót
tiếng Việtvie-000đỏ gay
tiếng Việtvie-000đỏ rực
tiếng Việtvie-000đỏ thắm
tiếng Việtvie-000đỏ tươi


PanLex

PanLex-PanLinx