tiếng Việt | vie-000 |
đứa |
U+ | art-254 | 20032 |
U+ | art-254 | 20042 |
U+ | art-254 | 21965 |
français | fra-000 | individu |
italiano | ita-000 | uno |
bokmål | nob-000 | fyr |
русский | rus-000 | тип |
Thavung | thm-000 | taʔ¹ |
tiếng Việt | vie-000 | chiếc |
tiếng Việt | vie-000 | con |
tiếng Việt | vie-000 | cái |
tiếng Việt | vie-000 | gã |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ |
tiếng Việt | vie-000 | người |
tiếng Việt | vie-000 | ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | tay |
tiếng Việt | vie-000 | thằng |
tiếng Việt | vie-000 | tên |
𡨸儒 | vie-001 | 𠀲 |
𡨸儒 | vie-001 | 𠁂 |
𡨸儒 | vie-001 | 𡥥 |