русский | rus-000 |
промеькнуть |
tiếng Việt | vie-000 | chợt hiện ra |
tiếng Việt | vie-000 | hơi lộ ra |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh chóng trôi qua |
tiếng Việt | vie-000 | thoáng hiện |
tiếng Việt | vie-000 | thoáng hiện ra |
tiếng Việt | vie-000 | thấm thoắt đi qua |
tiếng Việt | vie-000 | vụt nảy ra |
tiếng Việt | vie-000 | vụt qua |