русский | rus-000 |
свидетельтвовать |
tiếng Việt | vie-000 | chứng minh |
tiếng Việt | vie-000 | chứng nhận |
tiếng Việt | vie-000 | chứng thực |
tiếng Việt | vie-000 | chứng tỏ |
tiếng Việt | vie-000 | làm chứng |
tiếng Việt | vie-000 | nói lên |
tiếng Việt | vie-000 | thị thực |
tiếng Việt | vie-000 | tỏ ra |
tiếng Việt | vie-000 | xác nhận |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ra chứng cớ |