tiếng Việt | vie-000 |
bình khắc độ |
Universal Networking Language | art-253 | beaker(icl>jar>thing) |
English | eng-000 | beaker |
русский | rus-000 | мензурка |
tiếng Việt | vie-000 | bình đong |
tiếng Việt | vie-000 | cốc chia độ |
tiếng Việt | vie-000 | cốc đong |
tiếng Việt | vie-000 | ống chia độ |
tiếng Việt | vie-000 | ống đo |
tiếng Việt | vie-000 | ống đong |