tiếng Việt | vie-000 |
ống đo |
русский | rus-000 | мензурка |
русский | rus-000 | мерка |
tiếng Việt | vie-000 | bình khắc độ |
tiếng Việt | vie-000 | bình đong |
tiếng Việt | vie-000 | cốc chia độ |
tiếng Việt | vie-000 | cốc đong |
tiếng Việt | vie-000 | thước đo |
tiếng Việt | vie-000 | ống chia độ |
tiếng Việt | vie-000 | ống đong |