tiếng Việt | vie-000 |
bôi tro trát trấu |
русский | rus-000 | грязнить |
русский | rus-000 | пятнать |
русский | rus-000 | чернить |
tiếng Việt | vie-000 | bôi nhọ |
tiếng Việt | vie-000 | bôi đen |
tiếng Việt | vie-000 | làm hoen ố |
tiếng Việt | vie-000 | làm vấy bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | làm ô danh |
tiếng Việt | vie-000 | làm ô uế |