tiếng Việt | vie-000 |
bút tích |
français | fra-000 | autographe |
français | fra-000 | document écrit |
italiano | ita-000 | autografo |
русский | rus-000 | автограф |
tiếng Việt | vie-000 | bản thủ bút |
tiếng Việt | vie-000 | chữ tự tay viết |
tiếng Việt | vie-000 | thân bút |
tiếng Việt | vie-000 | thủ bút |
tiếng Việt | vie-000 | tự bút |
𡨸儒 | vie-001 | 筆迹 |