| tiếng Việt | vie-000 |
| bản lĩnh | |
| English | eng-000 | skill and spirit combined |
| English | eng-000 | stuff |
| français | fra-000 | caractère |
| français | fra-000 | personnalité |
| русский | rus-000 | мастерство |
| tiếng Việt | vie-000 | lành nghề |
| tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật |
| tiếng Việt | vie-000 | tài nghệ |
| 𡨸儒 | vie-001 | 本領 |
