tiếng Việt | vie-000 |
tài nghệ |
English | eng-000 | art |
English | eng-000 | artistic talent |
English | eng-000 | workmanship |
français | fra-000 | talent professionnel |
русский | rus-000 | артистический |
русский | rus-000 | искусство |
русский | rus-000 | мастерство |
tiếng Việt | vie-000 | bản lĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | khéo léo |
tiếng Việt | vie-000 | lành nghề |
tiếng Việt | vie-000 | nghệ thuật |
tiếng Việt | vie-000 | sự khéo léo |
tiếng Việt | vie-000 | tài khéo léo |
𡨸儒 | vie-001 | 才藝 |