tiếng Việt | vie-000 |
bản sắc |
English | eng-000 | character |
English | eng-000 | colour |
italiano | ita-000 | identità |
русский | rus-000 | колорит |
tiếng Việt | vie-000 | căn tính |
tiếng Việt | vie-000 | màu sắc |
tiếng Việt | vie-000 | nét đặc sắc |
tiếng Việt | vie-000 | đặc tính |
𡨸儒 | vie-001 | 本色 |