tiếng Việt | vie-000 |
nét đặc sắc |
English | eng-000 | cachet |
English | eng-000 | character |
français | fra-000 | trait |
italiano | ita-000 | identità |
bokmål | nob-000 | hovedtrekk |
tiếng Việt | vie-000 | bản sắc |
tiếng Việt | vie-000 | căn tính |
tiếng Việt | vie-000 | dấu đặc biệt |
tiếng Việt | vie-000 | nét chính yếu |
tiếng Việt | vie-000 | nét sắc sảo |
tiếng Việt | vie-000 | đặc tính |
tiếng Việt | vie-000 | đặc điểm |