tiếng Việt | vie-000 |
bật nảy ra |
русский | rus-000 | рикошет |
русский | rus-000 | рикошетом |
tiếng Việt | vie-000 | bật lại |
tiếng Việt | vie-000 | bắn nảy ra |
tiếng Việt | vie-000 | bắn nẩy ra |
tiếng Việt | vie-000 | chạm nẩy ra |
tiếng Việt | vie-000 | chảm nẩy ra |
tiếng Việt | vie-000 | nảy trở lại |