русский | rus-000 |
рикошетом |
čeština | ces-000 | bez vlastní viny |
čeština | ces-000 | nepřímo |
čeština | ces-000 | odrazem |
eesti | ekk-000 | kaudselt |
eesti | ekk-000 | peegelpõrkega |
eesti | ekk-000 | riivamisi |
eesti | ekk-000 | rikošetiga |
eesti | ekk-000 | tagasipõrkega |
italiano | ita-000 | di rimbalzo |
tiếng Việt | vie-000 | bật lại |
tiếng Việt | vie-000 | bật nảy ra |
tiếng Việt | vie-000 | bắn nảy ra |
tiếng Việt | vie-000 | chảm nẩy ra |
tiếng Việt | vie-000 | gián tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | nảy trở lại |