tiếng Việt | vie-000 |
bị bóp méo |
русский | rus-000 | извращенный |
русский | rus-000 | искажаться |
русский | rus-000 | искаженный |
tiếng Việt | vie-000 | bị sai lạc |
tiếng Việt | vie-000 | bị xuyên tạc |
tiếng Việt | vie-000 | sai lạc |
tiếng Việt | vie-000 | sai lạc đi |
tiếng Việt | vie-000 | sai lệch |
tiếng Việt | vie-000 | sai lệch đi |