tiếng Việt | vie-000 |
bị lầm lỗi |
русский | rus-000 | промахнуться |
tiếng Việt | vie-000 | hớ |
tiếng Việt | vie-000 | phạm sai lầm |
tiếng Việt | vie-000 | sai |
tiếng Việt | vie-000 | sai lầm |
tiếng Việt | vie-000 | sai sót |
tiếng Việt | vie-000 | sơ hỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sơ hở |
tiếng Việt | vie-000 | sơ suất |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu sót |