| tiếng Việt | vie-000 |
| thiếu sót | |
| Universal Networking Language | art-253 | defect(icl>disadvantage>thing) |
| Universal Networking Language | art-253 | defect(icl>imperfection>thing) |
| Universal Networking Language | art-253 | flaw(icl>imperfection>thing,equ>defect) |
| English | eng-000 | blemish |
| English | eng-000 | comnit |
| English | eng-000 | defect |
| English | eng-000 | error |
| English | eng-000 | failing |
| English | eng-000 | faultily |
| English | eng-000 | flaw |
| English | eng-000 | hole |
| English | eng-000 | imperfection |
| English | eng-000 | limitation |
| English | eng-000 | make a mistake |
| English | eng-000 | mistake |
| English | eng-000 | shortcoming |
| English | eng-000 | vice |
| français | fra-000 | desiderata |
| français | fra-000 | défaut |
| français | fra-000 | faute |
| français | fra-000 | lacune |
| français | fra-000 | manquement |
| italiano | ita-000 | difettare |
| italiano | ita-000 | imperfezione |
| italiano | ita-000 | lacuna |
| italiano | ita-000 | pecca |
| bokmål | nob-000 | defekt |
| bokmål | nob-000 | falle |
| bokmål | nob-000 | ufullstendig |
| русский | rus-000 | дефект |
| русский | rus-000 | изъян |
| русский | rus-000 | минус |
| русский | rus-000 | недоработка |
| русский | rus-000 | недостаток |
| русский | rus-000 | недочет |
| русский | rus-000 | неисправность |
| русский | rus-000 | пробел |
| русский | rus-000 | проблема |
| русский | rus-000 | промах |
| русский | rus-000 | промахнуться |
| русский | rus-000 | прореха |
| русский | rus-000 | проруха |
| русский | rus-000 | упущение |
| español | spa-000 | deficiencia |
| español | spa-000 | tacha |
| tiếng Việt | vie-000 | bị lầm lỗi |
| tiếng Việt | vie-000 | chỗ hư hỏng |
| tiếng Việt | vie-000 | chỗ khuyết |
| tiếng Việt | vie-000 | chỗ kém |
| tiếng Việt | vie-000 | chỗ rạn |
| tiếng Việt | vie-000 | chỗ yếu |
| tiếng Việt | vie-000 | có khuyết điểm |
| tiếng Việt | vie-000 | hư |
| tiếng Việt | vie-000 | hỏng |
| tiếng Việt | vie-000 | hớ |
| tiếng Việt | vie-000 | khiếm khuyết |
| tiếng Việt | vie-000 | khuyết tật |
| tiếng Việt | vie-000 | khuyết điểm |
| tiếng Việt | vie-000 | không hoàn toàn |
| tiếng Việt | vie-000 | không sử dụng được |
| tiếng Việt | vie-000 | không đầy đủ |
| tiếng Việt | vie-000 | lầm lỗi |
| tiếng Việt | vie-000 | lỗ hổng |
| tiếng Việt | vie-000 | lỗi |
| tiếng Việt | vie-000 | lỗi lầm sai sót |
| tiếng Việt | vie-000 | mặt hạn chế |
| tiếng Việt | vie-000 | nhược điểm |
| tiếng Việt | vie-000 | phạm sai lầm |
| tiếng Việt | vie-000 | sai |
| tiếng Việt | vie-000 | sai lầm |
| tiếng Việt | vie-000 | sai sót |
| tiếng Việt | vie-000 | sai số |
| tiếng Việt | vie-000 | sơ hỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | sơ hở |
| tiếng Việt | vie-000 | sơ suất |
| tiếng Việt | vie-000 | sở đoản |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hư |
| tiếng Việt | vie-000 | thiếu mất |
| tiếng Việt | vie-000 | tì vết |
| tiếng Việt | vie-000 | tật |
| tiếng Việt | vie-000 | tật xấu |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | kecacatan |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | kerosakan |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | rosak |
