tiếng Việt | vie-000 |
bỏ vốn |
English | eng-000 | invest |
English | eng-000 | put money in |
français | fra-000 | investir des capitaux |
français | fra-000 | placer des fonds |
bokmål | nob-000 | finansiere |
bokmål | nob-000 | investere |
русский | rus-000 | вложение |
русский | rus-000 | помещение |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ tiền |
tiếng Việt | vie-000 | hùn vốn |
tiếng Việt | vie-000 | tài trợ |
tiếng Việt | vie-000 | xuất tiền cho |
tiếng Việt | vie-000 | xuất vốn |
tiếng Việt | vie-000 | đầu tư |
tiếng Việt | vie-000 | để vốn |