tiếng Việt | vie-000 |
cao lớn |
English | eng-000 | tall |
English | eng-000 | tall of stature |
français | fra-000 | grand de taille |
русский | rus-000 | рослый |
русский | rus-000 | солидный |
русский | rus-000 | статный |
tiếng Việt | vie-000 | cao |
tiếng Việt | vie-000 | cân đối |
tiếng Việt | vie-000 | gọn gàng |
tiếng Việt | vie-000 | to béo |
tiếng Việt | vie-000 | to cao |
tiếng Việt | vie-000 | to lớn |
tiếng Việt | vie-000 | đẫy đà |