| tiếng Việt | vie-000 |
| cháy nắng | |
| Deutsch | deu-000 | sonnenverbrannt |
| English | eng-000 | sunburnt |
| reo Māori | mri-000 | tīkākā |
| bokmål | nob-000 | solbrent |
| русский | rus-000 | загорелый |
| русский | rus-000 | загореть |
| tiếng Việt | vie-000 | rám nắng |
| tiếng Việt | vie-000 | sém nắng |
| tiếng Việt | vie-000 | xám nắng |
| tiếng Việt | vie-000 | ăn nắng |
