PanLinx

tiếng Việtvie-000
chôn chân
Englisheng-000confine oneself
Englisheng-000keep oneself shut up
Englisheng-000pin down
françaisfra-000retenir sur place
русскийrus-000приковывать
tiếng Việtvie-000giam chân
tiếng Việtvie-000giam hãm
tiếng Việtvie-000giữ chân
tiếng Việtvie-000trói chặt


PanLex

PanLex-PanLinx