| tiếng Việt | vie-000 |
| trói chặt | |
| English | eng-000 | fasten |
| English | eng-000 | pinion |
| français | fra-000 | garrotter |
| français | fra-000 | ligoter |
| русский | rus-000 | приковывать |
| русский | rus-000 | скручивать |
| tiếng Việt | vie-000 | buộc |
| tiếng Việt | vie-000 | buộc chặt |
| tiếng Việt | vie-000 | chôn chân |
| tiếng Việt | vie-000 | giam chân |
| tiếng Việt | vie-000 | giam hãm |
| tiếng Việt | vie-000 | giữ chân |
| tiếng Việt | vie-000 | trói |
