| tiếng Việt | vie-000 |
| chùn chụt | |
| русский | rus-000 | причмокивать |
| русский | rus-000 | чмоканье |
| tiếng Việt | vie-000 | chép miệng |
| tiếng Việt | vie-000 | chắt lưỡi |
| tiếng Việt | vie-000 | lệt xệt |
| tiếng Việt | vie-000 | nhóp nhép |
| tiếng Việt | vie-000 | oàm oạp |
| tiếng Việt | vie-000 | tấm tắc |
| tiếng Việt | vie-000 | tắc lưỡi |
| tiếng Việt | vie-000 | tặc lưỡi |
