tiếng Việt | vie-000 |
chưa đủ |
bokmål | nob-000 | knapp |
русский | rus-000 | недостаточно |
русский | rus-000 | недостаточность |
русский | rus-000 | недостаточный |
tiếng Việt | vie-000 | gần đủ |
tiếng Việt | vie-000 | hơi ít |
tiếng Việt | vie-000 | không đủ |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu |
tiếng Việt | vie-000 | ít |