tiếng Việt | vie-000 |
chạy không đều |
bokmål | nob-000 | hakke |
bokmål | nob-000 | hoste |
русский | rus-000 | перебой |
tiếng Việt | vie-000 | chạy chậm rễ |
tiếng Việt | vie-000 | chạy thât thường |
tiếng Việt | vie-000 | gián đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | ngừng trệ |
tiếng Việt | vie-000 | thất thường |
tiếng Việt | vie-000 | đứt quãng |