PanLinx

tiếng Việtvie-000
ngừng trệ
Englisheng-000come to standstill
Englisheng-000stagnate
françaisfra-000rester en souffrance
françaisfra-000rester en suspens
русскийrus-000задержка
русскийrus-000заминка
русскийrus-000затор
русскийrus-000перебой
tiếng Việtvie-000chạy chậm rễ
tiếng Việtvie-000chạy không đều
tiếng Việtvie-000gián đoạn
tiếng Việtvie-000mắc lại
tiếng Việtvie-000thất thường
tiếng Việtvie-000vướng lại
tiếng Việtvie-000đình trệ
tiếng Việtvie-000đình đốn


PanLex

PanLex-PanLinx