| tiếng Việt | vie-000 |
| chạy thi | |
| bokmål | nob-000 | løp |
| bokmål | nob-000 | løper |
| русский | rus-000 | бег |
| русский | rus-000 | забег |
| русский | rus-000 | заезд |
| русский | rus-000 | пробег |
| tiếng Việt | vie-000 | chạy |
| tiếng Việt | vie-000 | chạy đua |
| tiếng Việt | vie-000 | người chạy đua |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chạy đua |
| tiếng Việt | vie-000 | thi |
| tiếng Việt | vie-000 | đua |
