tiếng Việt | vie-000 |
chắc bụng |
français | fra-000 | rassasiant |
français | fra-000 | rassuré |
русский | rus-000 | плотный |
русский | rus-000 | сытно |
русский | rus-000 | сытный |
tiếng Việt | vie-000 | chắc dạ |
tiếng Việt | vie-000 | dồi dào |
tiếng Việt | vie-000 | no |
tiếng Việt | vie-000 | no lâu |
tiếng Việt | vie-000 | thịnh soạn |