tiếng Việt | vie-000 |
chịu nhiều đau khổ |
русский | rus-000 | выстрадать |
русский | rus-000 | изводиться |
русский | rus-000 | измучиться |
русский | rus-000 | исстрадаться |
русский | rus-000 | наплакаться |
русский | rus-000 | настрадаться |
русский | rus-000 | перестрадать |
tiếng Việt | vie-000 | bị khốn khổ |
tiếng Việt | vie-000 | bị đau khổ nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | chịu khổ ê chề |
tiếng Việt | vie-000 | khốn khổ |
tiếng Việt | vie-000 | đau khổ nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | điêu đứng |