PanLinx
tiếng Việt
vie-000
côi
U+
art-254
219B6
français
fra-000
orphelin
русский
rus-000
сиротский
tiếng Việt
vie-000
bồ côi
tiếng Việt
vie-000
côi cút
tiếng Việt
vie-000
mồ côi
𡨸儒
vie-001
㻁
𡨸儒
vie-001
傀
𡨸儒
vie-001
扃
𡨸儒
vie-001
瑰
𡨸儒
vie-001
瓌
𡨸儒
vie-001
𡦶
PanLex