tiếng Việt | vie-000 |
công sở |
français | fra-000 | bureau administratif |
français | fra-000 | office public |
français | fra-000 | service administratif |
bokmål | nob-000 | kontor |
bokmål | nob-000 | verk |
русский | rus-000 | учреждение |
tiếng Việt | vie-000 | công xưởng |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan |
tiếng Việt | vie-000 | cơ sở |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệm sở |
tiếng Việt | vie-000 | sở |
𡨸儒 | vie-001 | 公所 |